Có 1 kết quả:
葬送 zàng sòng ㄗㄤˋ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold a funeral procession and burial
(2) to give sb a final send-off
(3) (fig.) to ruin (one's future prospects etc)
(2) to give sb a final send-off
(3) (fig.) to ruin (one's future prospects etc)
Bình luận 0