Có 1 kết quả:

葬送 zàng sòng ㄗㄤˋ ㄙㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold a funeral procession and burial
(2) to give sb a final send-off
(3) (fig.) to ruin (one's future prospects etc)

Bình luận 0